EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
probity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
probity
probity /probity/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thẳng thắn, tính trung thực; tính liêm khiết
← Xem thêm từ probit (probability unit)
Xem thêm từ problem →
Từ vựng liên quan
bi
bit
it
ob
obi
obit
p
pr
pro
rob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…