EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proficience
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proficience
proficience
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem proficient
← Xem thêm từ proffers
Xem thêm từ proficiency →
Từ vựng liên quan
ce
ci
en
ic
ici
of
p
pr
pro
prof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…