EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proffers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proffers
proffer /proffer/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dâng, sự hiến, sự biếu; sự mời
ngoại động từ
dâng, hiến, biếu; mời
to proffer one's hand
→ đưa tay (đỡ, dắt, nâng ai)
← Xem thêm từ proffering
Xem thêm từ proficience →
Từ vựng liên quan
er
of
off
offer
offers
p
pr
pro
prof
proffer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…