ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proffering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proffering


proffer /proffer/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dâng, sự hiến, sự biếu; sự mời

ngoại động từ


  dâng, hiến, biếu; mời
to proffer one's hand → đưa tay (đỡ, dắt, nâng ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…