ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ offering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng offering


offering /'ɔfəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến
  đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến
  sự đề nghị
a peace offering → lời đề nghị hoà bình

Các câu ví dụ:

1. Trung started offering cruise tours on Han River and in the waters off the coast of Da Nang in 2010.

Nghĩa của câu:

Trung bắt đầu cung cấp các tour du lịch trên sông Hàn và vùng biển ngoài khơi Đà Nẵng vào năm 2010.


2. com Inc and Microsoft Corp have joined forces to let their voice-controlled virtual assistants talk to each other, offering users the ability to seamlessly tap into work, their homes and shop online.

Nghĩa của câu:

com Inc và Microsoft Corp đã hợp tác để cho phép các trợ lý ảo điều khiển bằng giọng nói của họ nói chuyện với nhau, mang đến cho người dùng khả năng tiếp cận liên tục vào công việc, nhà cửa và mua sắm trực tuyến.


3. One strategy the Times is considering is offering a different number of free articles for non-paid readers based on how they arrive at the website, or based on their reading habits, she said.

Nghĩa của câu:

Một chiến lược mà Times đang xem xét là cung cấp một số lượng bài báo miễn phí khác nhau cho độc giả không trả phí dựa trên cách họ truy cập trang web hoặc dựa trên thói quen đọc của họ, cô nói.


4. Combat poverty The mafia thrives by stepping in where the state is failing, offering security, employment, housing and even rubbish collection.

Nghĩa của câu:

Chống đói nghèo Mafia phát triển mạnh bằng cách bước vào nơi nhà nước đang thất bại, cung cấp an ninh, việc làm, nhà ở và thậm chí thu gom rác.


5. The restaurant was fined for operating an unlicensed karaoke business, late opening and offering “sexy” services.

Nghĩa của câu:

Nhà hàng bị phạt vì kinh doanh karaoke không phép, mở cửa muộn và cung cấp các dịch vụ “sexy”.


Xem tất cả câu ví dụ về offering /'ɔfəriɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…