ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proficient

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proficient


proficient /proficient/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tài giỏi, giỏi giang, thành thạo
to be proficient in cooking → thành thạo trong việc nấu nướng

danh từ


  chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì)

Các câu ví dụ:

1. Three IT skills and positions to set the trend by 2025According to the survey data, candidates with proficient skills in JavaScript, Java, and Node.


Xem tất cả câu ví dụ về proficient /proficient/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…