ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ profuse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng profuse


profuse /profuse/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nhiều, thừa thãi, dồi dào, vô khối
  (+ in, of) rộng rãi, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí
to be profuse in one's praises → không tiếc lời khen ngợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…