EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
profuse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
profuse
profuse /profuse/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều, thừa thãi, dồi dào, vô khối
(+ in, of) rộng rãi, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí
to be profuse in one's praises
→ không tiếc lời khen ngợi
← Xem thêm từ profundity
Xem thêm từ profusely →
Từ vựng liên quan
fuse
of
p
pr
pro
prof
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…