EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
profundity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
profundity
profundity /profundity/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sâu, bề dâu
sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuý
← Xem thêm từ profundities
Xem thêm từ profuse →
Từ vựng liên quan
fun
fund
fundi
it
of
p
pr
pro
prof
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…