ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fundi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fundi


fundus

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều fundi
  đáy; nền
ocular fundus →đáy mắt
uterine fundus →đáy dạ con

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…