EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fundic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fundic
fundic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc đáy
← Xem thêm từ fundi
Xem thêm từ fundiform →
Từ vựng liên quan
f
fun
fund
fundi
ic
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…