EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proggins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proggins
proggins /proggins/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) giám thị (trường đại học Căm brít, Ôc phớt) ((cũng) prog)
ngoại động từ
(từ lóng) (như) proctorize
← Xem thêm từ progesterone
Xem thêm từ proglottides →
Từ vựng liên quan
gi
gin
gins
in
ins
p
pr
pro
prog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…