ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prognostics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prognostics


prognostic /prognostic/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) đoán trước, tiên lượng

danh từ


  điềm báo trước, triệu chứng
a prognostic of failure → điềm báo trước, sự thất bại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…