ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prompt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prompt


prompt /prompt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xúi giục; thúc giục; thúc đẩy
to prompt someone to do something → xúi giục ai làm việc gì
  nhắc, gợi ý
to prompt ab actor → nhắc một diễn viên
  gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...)

danh từ


  sự nhắc
  lời nhắc
to give an actor a prompt → nhắc một diễn viên

danh từ


  kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ

tính từ


  mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời
a prompt decision → sự quyết định ngay
a prompt reply → câu trả lời ngay
for prompt eash → trả tiền ngay, tiền trao cháo múc
prompt iron → sắt bán giao hàng và trả tiền ngay
  sẵn sàng
men prompt to volunteer → những người sẵn sàng tình nguyện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…