EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pronaos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pronaos
pronaos
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kiến trúc) cổng vào điện thờ
← Xem thêm từ promycelium
Xem thêm từ pronate →
Từ vựng liên quan
on
os
p
pr
pro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…