EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pronate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pronate
pronate /pronate/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp
← Xem thêm từ pronaos
Xem thêm từ pronation →
Từ vựng liên quan
at
ate
on
p
pr
pro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…