ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pronate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pronate


pronate /pronate/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…