ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pronouncedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pronouncedly


pronouncedly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy
  cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…