ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pronounces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pronounces


pronounce /pronounce/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tuyên bố
to pronounce a patient out of danger → tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo
to pronounce a death sentence → tuyên án tử hình
to pronounce a curse → nguyền rủa
  phát âm, đọc
to pronounce a word → phát âm một từ, đọc một từ

nội động từ


  tỏ ý, tuyên bố
to pronounce on a proposal → tỏ ý về một đề nghị
to pronounce foor (in favour of) a proposal → tỏ ý ủng hộ một đề nghị
to pronounce against a proposal → tỏ ý chống lại một đề nghị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…