EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pronuclear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pronuclear
pronuclear
Phát âm
Ý nghĩa
xem pronucleus
← Xem thêm từ pronuciation
Xem thêm từ pronuclei →
Từ vựng liên quan
clear
ea
ear
lea
nu
nuclear
on
p
pr
pro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…