ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pronucleus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pronucleus


pronucleus /pronucleus/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều pronuclei
/prou'nju:kliai/
  (sinh vật học) tiền nhân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…