ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proroguing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proroguing


prorogue /prorogue/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  tạm ngừng, tạm gián đoạn một thời gian (kỳ họp quốc hội)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…