EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roro
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roro
roro
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
chạy qua chạy lại (roll on roll off)
← Xem thêm từ roquet
Xem thêm từ rorqual →
Từ vựng liên quan
or
r
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…