EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rorqual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rorqual
rorqual /'rɔ:kwəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá voi lưng xám
← Xem thêm từ roro
Xem thêm từ rorty →
Từ vựng liên quan
or
qu
qua
r
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…