ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prospers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prospers


prosper /prosper/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  thịnh vượng, phồn vinh, thành công

ngoại động từ


  làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…