EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prostomial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prostomial
prostomial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trước miệng; thuộc phần trước miệng; thùy trước miệng (côn trùng)
← Xem thêm từ prostomia
Xem thêm từ prostomium →
Từ vựng liên quan
mi
mia
om
os
p
pr
pro
pros
prost
prostomia
st
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…