EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prot
prot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vt của Protestant (người theo đạo tin lành)
← Xem thêm từ prosy
Xem thêm từ prot- →
Từ vựng liên quan
ot
p
pr
pro
rot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…