EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prosy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prosy
prosy /prosy/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tầm thường, dung tục
buồn tẻ, chán ngắt (bài nói...)
← Xem thêm từ prostyle
Xem thêm từ prot →
Từ vựng liên quan
os
p
pr
pro
pros
rosy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…