EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protrusion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
protrusion
protrusion /protrusion/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thò ra, sự nhô ra, sự lồi ra
chỗ thò ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra
← Xem thêm từ protrusility
Xem thêm từ protrusions →
Từ vựng liên quan
ion
on
ot
p
pr
pro
prot
rot
ru
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…