ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proviso

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proviso


proviso /proviso/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều provisos
/prə'vaizouz/
  điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)
with the proviso that... → với điều kiện là...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…