EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
provosts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
provosts
provost /provost/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở Căm brít, Ôc phớt)
(Ê cốt) thị trưởng
(sử học), (tôn giáo) trưởng mục sư (đạo Tin lành, ở Đức)
← Xem thêm từ provost sergeant
Xem thêm từ provostship →
Từ vựng liên quan
os
p
pr
pro
prov
provo
provost
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…