ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ provostship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng provostship


provostship /provostship/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chức hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở Căm brít, Ôc phớt)
  (Ê cốt) chức thị trưởng
  chức trưởng mục sư (đạo Tin lành, ở Đức)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…