ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prox.

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prox.


prox.

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vào tháng tới, vào tháng sau
on the 10th proximo → vào ngày 10 tháng sau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…