EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Proxy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Proxy
Proxy
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tính đại diện
← Xem thêm từ proximo
Xem thêm từ proxy →
Từ vựng liên quan
ox
oxy
p
pr
pro
prox
proxy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…