EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pruinose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pruinose
pruinose /pruinose/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) có phủ phấn trắng
← Xem thêm từ prudishness
Xem thêm từ prune →
Từ vựng liên quan
in
no
nos
nose
os
p
pr
ru
ruin
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…