ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prune

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prune


prune /prune/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sửa, tỉa bớt, xén bớt
to prune down a tree → sửa cây, tỉa cây
to prune off (away) branches → xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành
  (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...)

danh từ

, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen
  mận khô
  màu mận chín, màu đỏ tím
prumes and prism
  cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…