EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pruner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pruner
pruner /pruner/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tỉa cây
← Xem thêm từ prunello
Xem thêm từ pruners →
Từ vựng liên quan
er
p
pr
prune
ru
run
rune
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…