EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ptosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ptosis
ptosis /'tousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng sa mi mắt
← Xem thêm từ ptoses
Xem thêm từ ptotic →
Từ vựng liên quan
is
os
p
pt
pto
si
sis
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…