ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pubs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pubs


pub /pʌb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thông tục) (viết tắt) của public house
  quán rượu, tiệm rượu
  quán trọ, quán ăn

Các câu ví dụ:

1. A day earlier, restaurants, pubs, coffee shops and food stalls in Dien Ban had been ordered to close.


2. Like karaoke lounges, some bars and pubs are selling bottled cocktails and other alcoholic drinks in the form of take-away.


Xem tất cả câu ví dụ về pub /pʌb/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…