ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pudge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pudge


pudge /pʌdʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) người mập lùn; thú mập lùn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…