EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puerilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puerilities
puerility /pjuə'riliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính trẻ con; trạng thái trẻ em
(số nhiều) chuyện trẻ con, trò trẻ con
← Xem thêm từ puerilism
Xem thêm từ puerility →
Từ vựng liên quan
er
it
li
lit
p
ri
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…