ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puerperal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puerperal


puerperal /pju:'ə:pərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) đẻ, sản
puerperal fever → sốt sản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…