EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puff-puff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puff-puff
puff-puff /'pʌf'pʌf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(số nhiều) máy phụt phụt, xe phụt phụt
← Xem thêm từ puff pastry
Xem thêm từ puffed →
Từ vựng liên quan
p
puff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…