EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puffily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puffily
puffily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thổi phù; phụt ra từng luồng, có gió từng luồng
phù, phồng, sưng húp
← Xem thêm từ puffiest
Xem thêm từ puffin →
Từ vựng liên quan
p
puff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…