ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puffily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puffily


puffily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  thổi phù; phụt ra từng luồng, có gió từng luồng
  phù, phồng, sưng húp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…