ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pugnacity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pugnacity


pugnacity /pʌg'næsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…