EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pugnacity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pugnacity
pugnacity /pʌg'næsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ
← Xem thêm từ pugnaciousness
Xem thêm từ pugs →
Từ vựng liên quan
ac
ci
cit
city
it
p
pug
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…