ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pulmonic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pulmonic


pulmonic /pʌl'mɔnik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị bệnh phổi, bị đau phổi
  (thuộc) phổi
  (thuộc) viêm phổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…