EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puncturable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puncturable
puncturable /'pʌɳktʃərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể đâm thủng, có thể châm thủng
← Xem thêm từ punctum
Xem thêm từ puncture →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
p
pun
ra
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…