EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
punnet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
punnet
punnet /'pʌnit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giỏ (đựng rau quả...)
← Xem thêm từ punner
Xem thêm từ punning →
Từ vựng liên quan
net
p
pun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…