ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puns


pun /pʌn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chơi chữ

nội động từ


  chơi chữ

ngoại động từ


  nện, đầm (đất)

Các câu ví dụ:

1. Because we are realists, and practice even our most cherished ideals with a dose of liberal medicine, deliberate puns, pragmatism, and market-oriented education.


Xem tất cả câu ví dụ về pun /pʌn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…