EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
punster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
punster
punster /'pʌnstə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay chơi chữ
← Xem thêm từ puns
Xem thêm từ punsters →
Từ vựng liên quan
er
p
pun
puns
st
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…