EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purée
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purée
purée /'pjuərei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
món xúp đặc nghiền nhừ (khoai tây, thịt...)
← Xem thêm từ purviews
Xem thêm từ pus →
Từ vựng liên quan
p
pure
puree
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…