EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purfle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purfle
purfle /'pə:lf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...)
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) viền giua (áo...)
trang trí đường gờ hoa lá (cho một toà nhà)
← Xem thêm từ purest
Xem thêm từ purgation →
Từ vựng liên quan
p
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…